Có 2 kết quả:

妈了个巴子 mā le ge bā zi ㄇㄚ ㄅㄚ 媽了個巴子 mā le ge bā zi ㄇㄚ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fuck!
(2) motherfucker!
(3) fucking

Từ điển Trung-Anh

(1) fuck!
(2) motherfucker!
(3) fucking